Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
coffee bean


noun
a seed of the coffee tree;
ground to make coffee
Syn:
coffee berry, coffee
Hypernyms:
seed
Substance Holonyms:
coffee, java
Part Holonyms:
coffee, coffee tree


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.